Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exocrine gland


noun
a gland that secretes externally through a duct
Syn:
exocrine, duct gland
Hypernyms:
gland, secretory organ, secretor, secreter
Hyponyms:
oil gland, sweat gland, sudoriferous gland, lacrimal gland, lachrymal gland,
tear gland, pancreas, Cowper's gland, bulbourethral gland, cervical glands, cervical glands of the uterus,
glandulae cervicales uteri, seminal vesicle, digestive gland, salivary gland, mammary gland, mamma,
nabothian gland, vestibular gland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.